Mercedes-Benz vừa ra mắt đầy đủ năm mẫu xe mới của dòng C-Class tại thị trường Châu Âu. Kế hoạch bổ sung này đã được công bố vào tháng 5 năm ngoái. Từ đó, hãng xe Đức đã giới thiệu lần lượt thông tin các mẫu xe mới. Gần đây nhất là chiếc C160 hoàn toàn mới, được xem như là mẫu xe “cơ sở” của dòng.

1. Mercedes-Benz C160
Mercedes-Benz C160 có giá bán từ 31.684 Euro (~34.415 USD), thấp hơn chiếc C180 Saloon 2.000 Euro. Công nghệ và tiện ích trên xe chỉ ở mức khiêm tốn so với những người anh em C-Class khác. C160 sử dụng động cơ tăng áp 4 xy-lanh 1.6L và hộp số sàn 6 cấp. Xe có công suất từ 127 mã lực và mô-men xoắn cực đại 210Nm. Phiên bản Sedan có khả năng tăng tốc 0-100km/h trong vòng 9,6 giây, phiên bản Estate chậm hơn 0,3 giây. Mức tiêu hao nhiên liệu của bản Sedan là 5.2L/100km trong khi phiên bản Estate là 5.4L/100km.

2. Mercedes C200 4MATIC

Hai chiếc C200 động cơ xăng và C220d động cơ Diesel được bổ sung phiên bản dẫn động bốn bánh 4MATIC, giúp cải thiện khả năng xử lý của xe. Giá bán hai phiên bản này lần lượt là 41.442 Euro (~45.014 USD) và 43.703 Euro (~47.470 USD).

Xem thêm thông tin tại Mercedes Trường Chinh


3. Mercedes C300

Mẫu xe mới này được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xy-lanh 2.0L có công suất 242 mã lực. Phiên bản Sedan có khả năng tăng tốc 0-100km/h trong vòng 5,9 giây, nhanh hơn bản Estate 0,2 giây. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của phiên bản Sedan khoảng 6.3L/100km và phiên bản Station Wagon khoảng 6.4L/100km. Giá bán xe từ 43.703 Euro (~47.470 USD).

4. Mercedes C450 AMG 4MATIC
C450 AMG 4MATIC mới được trang bị động cơ xăng tăng áp kép V6 3.0L thể thao, có công suất 362 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 520Nm. Xe có khả năng tăng tốc 0-100km/h trong vòng 4,9 giây (bản Estate chậm hơn 0,1 giây) và mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 7.6L/100km (phiên bản Estate là 7.7L/100km). Giá bán xe từ 59.976 Euro (~65.146 USD).

5. Mercedes-AMG C63
Thành viên mới nổi bật nhất chính là Mercedes-AMG C63và C63 S. Xe được trang bị động cowV8 4.0L có công suất lần lượt là 469 và 503 mã lực. Giá bán tương ứng là 76.100 Euro (82.660 USD) và 84.371 Euro (~91.644 USD).